• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thúc
  • Âm On: シュク
  • Bộ Thủ: 又 (Hựu)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1950
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

叔 là chữ hội ý: gồm chữ 又 (tay) và chữ 小 (nhỏ, gợi ý người trẻ). Nghĩa gốc: “chú, bác”. Về sau dùng để chỉ người đàn ông trẻ hơn trong gia đình.