• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiên
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: かた.い; -がた.い
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1049
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: きん
Hiển thị cách viết

Giải thích:

堅 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa liên quan đến sự vững chắc) và thanh phù 臤 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cứng, vững chắc”. Về sau dùng để chỉ sự kiên cố, bền vững.