堅持 [Kiên Trì]
けんじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giữ vững; kiên trì

Hán tự

Kiên nghiêm ngặt; cứng; rắn; chắc; chặt; đáng tin cậy
Trì cầm; giữ