• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tai
  • Âm On: サイ
  • Âm Kun: かな; や
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 十 (Thập)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: か; すけ; とし; ちか; はじめ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

哉 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi nghĩa) và phần 采 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cảm thán, than thở”. Về sau dùng để chỉ sự cảm thán, ngạc nhiên.