Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
候哉
[Hậu Tai]
そうろうや
🔊
Cụm từ, thành ngữ
⚠️Từ cổ
tôi tự hỏi liệu...
Hán tự
候
Hậu
khí hậu; mùa; thời tiết; chờ đợi; mong đợi
哉
Tai
như thế nào; cái gì; than ôi; dấu hỏi; dấu chấm than