Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
善哉善哉
[Thiện Tai Thiện Tai]
ぜんざいぜんざい
🔊
Cụm từ, thành ngữ
tuyệt vời!
Hán tự
善
Thiện
đức hạnh; tốt; thiện
哉
Tai
như thế nào; cái gì; than ôi; dấu hỏi; dấu chấm than