善哉 [Thiện Tai]
ぜんざい

Thán từ

tốt lắm!; hoan hô!

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

zenzai

chè đậu đỏ

Hán tự

Thiện đức hạnh; tốt; thiện
Tai như thế nào; cái gì; than ôi; dấu hỏi; dấu chấm than