• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chúc
  • Âm On: ショク
  • Âm Kun: しょく.する; たの.む
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1903
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嘱 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý) và thanh phù 属 (gợi âm). Nghĩa gốc: “giao phó, ủy thác”. Về sau dùng để chỉ sự dặn dò, nhắn nhủ.