委嘱 [Ủy Chúc]

依嘱 [Y Chúc]

いしょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ủy thác

Hán tự

Từ liên quan đến 委嘱