Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
嘱託社員
[Chúc Thác Xã Viên]
しょくたくしゃいん
🔊
Danh từ chung
nhân viên hợp đồng
Hán tự
嘱
Chúc
giao phó; yêu cầu; gửi thông điệp
託
Thác
ký gửi; yêu cầu; ủy thác; giả vờ; gợi ý
社
Xã
công ty; đền thờ
員
Viên
nhân viên; thành viên