嘱望
[Chúc Vọng]
属望 [Thuộc Vọng]
矚望 [Chúc Vọng]
属望 [Thuộc Vọng]
矚望 [Chúc Vọng]
しょくぼう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
📝 thường là 将来を嘱望される
kỳ vọng lớn (về tương lai của ai đó); mong đợi nhiều; đặt hy vọng vào
JP: 彼は教師になることを嘱望している。
VI: Anh ấy được kỳ vọng sẽ trở thành giáo viên.