受嘱 [Thụ Chúc]
じゅしょく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

được ủy thác; được giao phó

Hán tự

Thụ nhận; trải qua
Chúc giao phó; yêu cầu; gửi thông điệp