• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khuyến
  • Âm On: カン ケン
  • Âm Kun: すす.める
  • Bộ Thủ: 力 (Lực)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1068
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

勧 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 力 (sức mạnh), bên phải là phần 雚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khuyến khích, động viên”. Về sau dùng để chỉ việc khuyên bảo, thúc đẩy.