Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
勧工
[Khuyến Công]
かんこう
🔊
Danh từ chung
khuyến khích công nghiệp
Hán tự
勧
Khuyến
thuyết phục; khuyên; khuyến khích
工
Công
thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)