勧進 [Khuyến Tiến]
かんじん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

quyên góp cho chùa

Hán tự

Khuyến thuyết phục; khuyên; khuyến khích
Tiến tiến lên; tiến bộ