Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
勧降
[Khuyến Hàng]
かんこう
🔊
Danh từ chung
kêu gọi đầu hàng
Hán tự
勧
Khuyến
thuyết phục; khuyên; khuyến khích
降
Hàng
xuống; rơi; đầu hàng