勧化 [Khuyến Hóa]
かんげ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
quyên góp tôn giáo; giảng đạo Phật
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
quyên góp tôn giáo; giảng đạo Phật