勧進帳 [Khuyến Tiến Trướng]
かんじんちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

sổ quyên góp cho chùa

Hán tự

Khuyến thuyết phục; khuyên; khuyến khích
Tiến tiến lên; tiến bộ
Trướng sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều