• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phần
  • Âm On: フン
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1822
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

墳 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý về địa lý) và chữ 賁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mộ, gò đất”. Về sau dùng để chỉ các công trình hoặc địa điểm liên quan đến mộ phần.