• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bồi
  • Âm On: バイ
  • Âm Kun: つちか.う
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1431
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

培 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 咅 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bồi đắp, nuôi dưỡng”. Về sau dùng để chỉ hành động chăm sóc, phát triển.