Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
育成栽培
[Dục Thành Tải Bồi]
いくせいさいばい
🔊
Danh từ chung
trồng rau và trái cây
Hán tự
育
Dục
nuôi dưỡng; lớn lên; nuôi; chăm sóc
成
Thành
trở thành; đạt được
栽
Tải
trồng trọt; trồng cây
培
Bồi
trồng trọt; nuôi dưỡng