細胞培養 [Tế Bào Bồi Dưỡng]
さいぼうばいよう

Danh từ chung

nuôi cấy tế bào

Hán tự

Tế thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác
Bào nhau thai; túi; vỏ bọc
Bồi trồng trọt; nuôi dưỡng
Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển