促成栽培 [Xúc Thành Tải Bồi]
そくせいさいばい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thúc đẩy sự phát triển của cây trồng

Hán tự

Xúc kích thích; thúc giục; nhấn; yêu cầu; kích động
Thành trở thành; đạt được
Tải trồng trọt; trồng cây
Bồi trồng trọt; nuôi dưỡng