栽培所 [Tải Bồi Sở]
さいばいじょ

Danh từ chung

đồn điền

Hán tự

Tải trồng trọt; trồng cây
Bồi trồng trọt; nuôi dưỡng
Sở nơi; mức độ

Từ liên quan đến 栽培所