栽培種 [Tải Bồi Chủng]
さいばいしゅ

Danh từ chung

giống cây trồng

Hán tự

Tải trồng trọt; trồng cây
Bồi trồng trọt; nuôi dưỡng
Chủng loài; giống; hạt giống