培養土 [Bồi Dưỡng Thổ]
ばいようど

Danh từ chung

đất trồng cây; hỗn hợp trồng cây; phân trộn

Hán tự

Bồi trồng trọt; nuôi dưỡng
Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển
Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ