• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tức
  • Âm On: ソク
  • Âm Kun: つ.く; つ.ける; すなわ.ち
  • Bộ Thủ: 卩 (Tiết) 艮 (Cấn)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1167
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

即 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 卩 (đứng, gợi ý nghĩa), bên phải là thanh phù 既 (gợi âm). Nghĩa gốc: “ngay lập tức, tức thì”. Về sau dùng để chỉ sự nhanh chóng, tức thì.