即日 [Tức Nhật]

そくじつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungTrạng từ

trong ngày

JP: その法律ほうりつ即日そくじつ施行しこうされた。

VI: Luật đó đã được thi hành ngay lập tức.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 即日
  • Cách đọc: そくじつ
  • Loại từ: danh từ thời gian, phó từ (trang trọng)
  • Ngữ vực: kinh doanh, hành chính, pháp lý, dịch vụ
  • Độ trang trọng: cao; văn viết, thông báo, hợp đồng

2. Ý nghĩa chính

即日 nghĩa là ngay trong ngày (cùng ngày xảy ra sự việc, tính từ thời điểm nói/ghi nhận), thường dùng để chỉ việc xử lý/hiệu lực/thi hành diễn ra trong chính ngày đó.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 即日 vs 当日: 即日 nhấn “ngay trong ngày” (tính tức thời và cùng ngày); 当日 là “vào ngày đó” (ngày được nhắc đến), không hàm ý nhanh/chậm.
  • 即日 vs 即時: 即時 là “ngay tức thì” (thời điểm ngay lập tức), không nhất thiết giới hạn “trong cùng ngày”.
  • 即日 vs 翌日: 翌日 là “ngày hôm sau”.
  • Trong văn nói thân mật thường dùng すぐ hoặc その日のうちに thay vì 即日.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cố định: 即日発送 (gửi ngay trong ngày), 即日対応 (xử lý trong ngày), 即日発効 (hiệu lực trong ngày), 即日解雇 (sa thải trong ngày), 即日融資 (giải ngân trong ngày).
  • Đứng trước động từ ở dạng danh từ ghép: 即日+N (発送/対応/施行...) hoặc trạng từ: 即日+V.
  • Dùng nhiều trong hợp đồng, thông báo dịch vụ, chính sách vận hành, ngân hàng, logistic.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
当日 Liên quan vào ngày đó Không nhấn “ngay lập tức”.
即時 Gần nghĩa ngay tức thì Không giới hạn “trong cùng ngày”.
本日 Liên quan hôm nay (trang trọng) Chỉ thời điểm “hôm nay”.
翌日 Đối nghĩa ngày hôm sau Thời điểm lùi sang ngày kế tiếp.
至急 Gần nghĩa khẩn, gấp Nhấn mức độ khẩn cấp hơn là “trong ngày”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : “tức, liền, ngay lập tức”.
  • : “ngày, mặt trời”.
  • Ghép nghĩa: (ngay) + (ngày) → 即日 = ngay trong ngày.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trên website thương mại điện tử Nhật, cụm 即日発送 là điểm mạnh cạnh tranh. Trong pháp lý/hành chính, 即日施行 hoặc 即日発効 cho thấy quyết sách cần hiệu lực ngay, thường đi kèm điều kiện/ngoại lệ cụ thể trong chú thích văn bản.

8. Câu ví dụ

  • ご注文は即日発送いたします。
    Đơn hàng của quý khách sẽ được gửi ngay trong ngày.
  • 本契約は即日発効となる。
    Hợp đồng này có hiệu lực trong ngày.
  • 面接の結果は即日ご連絡します。
    Kết quả phỏng vấn sẽ được liên hệ trong ngày.
  • その場で申請すれば即日発行が可能です。
    Nếu nộp tại chỗ thì có thể cấp phát trong ngày.
  • 事故を受け、運行は即日再開された。
    Sau tai nạn, việc vận hành đã được nối lại trong ngày.
  • 退職願は即日受理された。
    Đơn xin nghỉ việc được chấp nhận trong ngày.
  • 口座開設は即日利用開始できます。
    Mở tài khoản có thể bắt đầu sử dụng trong ngày.
  • 警報は即日解除された。
    Cảnh báo đã được gỡ bỏ trong ngày.
  • 彼は違反で即日解雇となった。
    Anh ta bị sa thải trong ngày do vi phạm.
  • 雨のためイベントは即日中止が決定された。
    Do mưa, sự kiện đã được quyết định hủy trong ngày.
💡 Giải thích chi tiết về từ 即日 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?