1. Thông tin cơ bản
- Từ: 即日
- Cách đọc: そくじつ
- Loại từ: danh từ thời gian, phó từ (trang trọng)
- Ngữ vực: kinh doanh, hành chính, pháp lý, dịch vụ
- Độ trang trọng: cao; văn viết, thông báo, hợp đồng
2. Ý nghĩa chính
即日 nghĩa là ngay trong ngày (cùng ngày xảy ra sự việc, tính từ thời điểm nói/ghi nhận), thường dùng để chỉ việc xử lý/hiệu lực/thi hành diễn ra trong chính ngày đó.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 即日 vs 当日: 即日 nhấn “ngay trong ngày” (tính tức thời và cùng ngày); 当日 là “vào ngày đó” (ngày được nhắc đến), không hàm ý nhanh/chậm.
- 即日 vs 即時: 即時 là “ngay tức thì” (thời điểm ngay lập tức), không nhất thiết giới hạn “trong cùng ngày”.
- 即日 vs 翌日: 翌日 là “ngày hôm sau”.
- Trong văn nói thân mật thường dùng すぐ hoặc その日のうちに thay vì 即日.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cố định: 即日発送 (gửi ngay trong ngày), 即日対応 (xử lý trong ngày), 即日発効 (hiệu lực trong ngày), 即日解雇 (sa thải trong ngày), 即日融資 (giải ngân trong ngày).
- Đứng trước động từ ở dạng danh từ ghép: 即日+N (発送/対応/施行...) hoặc trạng từ: 即日+V.
- Dùng nhiều trong hợp đồng, thông báo dịch vụ, chính sách vận hành, ngân hàng, logistic.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 当日 |
Liên quan |
vào ngày đó |
Không nhấn “ngay lập tức”. |
| 即時 |
Gần nghĩa |
ngay tức thì |
Không giới hạn “trong cùng ngày”. |
| 本日 |
Liên quan |
hôm nay (trang trọng) |
Chỉ thời điểm “hôm nay”. |
| 翌日 |
Đối nghĩa |
ngày hôm sau |
Thời điểm lùi sang ngày kế tiếp. |
| 至急 |
Gần nghĩa |
khẩn, gấp |
Nhấn mức độ khẩn cấp hơn là “trong ngày”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 即: “tức, liền, ngay lập tức”.
- 日: “ngày, mặt trời”.
- Ghép nghĩa: 即 (ngay) + 日 (ngày) → 即日 = ngay trong ngày.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trên website thương mại điện tử Nhật, cụm 即日発送 là điểm mạnh cạnh tranh. Trong pháp lý/hành chính, 即日施行 hoặc 即日発効 cho thấy quyết sách cần hiệu lực ngay, thường đi kèm điều kiện/ngoại lệ cụ thể trong chú thích văn bản.
8. Câu ví dụ
- ご注文は即日発送いたします。
Đơn hàng của quý khách sẽ được gửi ngay trong ngày.
- 本契約は即日発効となる。
Hợp đồng này có hiệu lực trong ngày.
- 面接の結果は即日ご連絡します。
Kết quả phỏng vấn sẽ được liên hệ trong ngày.
- その場で申請すれば即日発行が可能です。
Nếu nộp tại chỗ thì có thể cấp phát trong ngày.
- 事故を受け、運行は即日再開された。
Sau tai nạn, việc vận hành đã được nối lại trong ngày.
- 退職願は即日受理された。
Đơn xin nghỉ việc được chấp nhận trong ngày.
- 口座開設は即日利用開始できます。
Mở tài khoản có thể bắt đầu sử dụng trong ngày.
- 警報は即日解除された。
Cảnh báo đã được gỡ bỏ trong ngày.
- 彼は違反で即日解雇となった。
Anh ta bị sa thải trong ngày do vi phạm.
- 雨のためイベントは即日中止が決定された。
Do mưa, sự kiện đã được quyết định hủy trong ngày.