即売 [Tức Mại]
そくばい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bán tại chỗ

JP: その商品しょうひん即売そくばいされるだろう。

VI: Sản phẩm này sẽ được bán ngay lập tức.

Hán tự

Tức ngay lập tức; tức là; như là; tuân theo; đồng ý; thích nghi
Mại bán