即位
[Tức Vị]
そくい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
lên ngôi; đăng quang
JP: エリザベス女王の即位50年の記念に贈られたものみたいです。
VI: Có vẻ như đây là món quà kỷ niệm 50 năm đăng quang của Nữ hoàng Elizabeth.