• Hán Tự:
  • Hán Việt: Duy Dụy
  • Âm On: ユイ
  • Âm Kun: ただ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1292
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

唯 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về lời nói), bên phải là phần 隹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chỉ, duy nhất”. Về sau dùng để chỉ sự độc nhất, không có gì khác.