史的唯物論 [Sử Đích Duy Vật Luận]
してきゆいぶつろん

Danh từ chung

chủ nghĩa duy vật lịch sử

Hán tự

Sử lịch sử
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Duy chỉ; duy nhất
Vật vật; đối tượng; vấn đề
Luận tranh luận; diễn thuyết