唯一
[Duy Nhất]
ゆいいつ
ゆいつ
ゆういつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chungTrạng từ
duy nhất
JP: 初めの一歩が唯一の難関。
VI: Bước đầu tiên là khó khăn nhất.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あなたは私の唯一の希望だ。
Bạn là hy vọng duy nhất của tôi.
これは僕の唯一の本です。
Đây là cuốn sách duy nhất của tôi.
彼女は私の唯一の友達です。
Cô ấy là bạn duy nhất của tôi.
彼女は私の唯一の友達だった。
Cô ấy là người bạn duy nhất của tôi.
それは僕の唯一の選択肢だった。
Đó là lựa chọn duy nhất của tôi.
それは唯一の関心事です。
Đó là mối quan tâm duy nhất.
トムはクラスで唯一の男子だった。
Tom là học sinh nam duy nhất trong lớp.
君が唯一の友達なんだよ。
Bạn là người bạn duy nhất của tôi.
健康が私の唯一の資本です。
Sức khoẻ là tài sản duy nhất của tôi.
彼が唯一の容疑者だ。
Anh ấy là nghi phạm duy nhất.