1. Thông tin cơ bản
- Từ: 唯一
- Cách đọc: ゆいいつ
- Từ loại: Danh từ; Tính từ đuôi-na dùng như định ngữ (唯一のN)
- Hán-Việt: Duy nhất
- Ghi chú nhanh: Thường đứng trước danh từ: 唯一の方法, 唯一の味方; cũng dùng như vị ngữ: 彼女が合格したのはクラスで唯一だった。
2. Ý nghĩa chính
Nhấn mạnh “chỉ có một; độc nhất vô nhị” trong một phạm vi xác định. Màu sắc trang trọng hơn ただ一つ và mang tính khách quan, lý tính hơn.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 唯一 vs ただ一つ: Cả hai đều “chỉ một”. 唯一 trang trọng, dùng trong văn viết, học thuật; ただ一つ mang sắc thái khẩu ngữ, mềm hơn.
- 唯一 vs 唯一無二: 唯一無二 nhấn mạnh tuyệt đối “độc nhất vô nhị, không gì thay thế được”, mạnh hơn 唯一.
- 唯一のN vs Nは唯一だ: Dạng định ngữ “唯一のN” rất phổ biến; dạng vị ngữ “〜は唯一だ/唯一だった” dùng khi so sánh trong tập hợp.
- Chú ý phạm vi: Cần ngầm định “trong phạm vi nào” (trong lớp, trong khu vực, trong lựa chọn…)
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc tiêu biểu: 唯一のN/Nは唯一だ/Aの中で唯一Bだ.
- Ngữ cảnh trang trọng: báo cáo, tin tức, bài luận, tài liệu kỹ thuật.
- Đi với danh từ trừu tượng: 解決策, 方法, 手段, 欠点, 強み, 味方, 生存者, 例外.
- Nhấn mạnh đối lập: これが唯一の方法だ(以外は不可).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ただ一つ/ただ一人 |
Gần nghĩa |
Chỉ một (người/cái) |
Khẩu ngữ, nhẹ nhàng hơn 唯一 |
| 唯一無二 |
Tăng cường |
Độc nhất vô nhị |
Nhấn mạnh tính độc đáo tuyệt đối |
| 単独 |
Liên quan |
Đơn độc, đơn lẻ |
Nhấn trạng thái “một mình”, khác sắc thái |
| 独自 |
Liên quan |
Riêng, đặc thù |
Không nhất thiết “chỉ một” |
| 複数 |
Đối nghĩa |
Nhiều (hơn một) |
Trái nghĩa trực tiếp |
| 多数/多様 |
Đối nghĩa (khái quát) |
Nhiều, đa dạng |
Nhấn số lượng/đa dạng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 唯: Thành phần 口 + 隹; nghĩa “duy, chỉ”. Âm On: ユイ; Kun: ただ(hiếm dùng độc lập).
- 一: Số “một”. Âm On: イチ; Kun: ひと(つ).
- Gợi nhớ: “Chỉ (唯) một (一)” → 唯一.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dùng 唯一, người Nhật thường ngầm hiểu phạm vi so sánh. Nếu phạm vi không rõ, nên thêm mệnh đề hoặc trạng ngữ: 「この地域で」「クラスの中で」「現時点で」 để tránh hiểu nhầm. Trong thảo luận học thuật, 唯一 gợi cảm giác luận điểm chặt chẽ và có dẫn chứng.
8. Câu ví dụ
- これは唯一の解決策だ。
Đây là giải pháp duy nhất.
- 彼は私の唯一の理解者だ。
Anh ấy là người duy nhất hiểu tôi.
- 今日だけが唯一のチャンスだ。
Chỉ hôm nay là cơ hội duy nhất.
- 彼女が合格したのはクラスで唯一だった。
Cô ấy là người duy nhất trong lớp đỗ.
- 私の唯一の趣味は読書だ。
Sở thích duy nhất của tôi là đọc sách.
- この鳥は日本では唯一この島に生息する。
Ở Nhật loài chim này chỉ sống duy nhất trên hòn đảo này.
- それが生き残る唯一の方法かもしれない。
Đó có lẽ là cách duy nhất để sống sót.
- 彼が遅刻しなかったのは唯一昨日だけだった。
Anh ấy chỉ duy nhất không đi muộn vào ngày hôm qua.
- 唯一の欠点は値段が高いことだ。
Điểm trừ duy nhất là giá cao.
- 我々に残された唯一の道は撤退だ。
Con đường duy nhất còn lại cho chúng ta là rút lui.