Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
単一性
[Đơn Nhất Tính]
たんいつせい
🔊
Danh từ chung
đơn vị
Hán tự
単
Đơn
đơn giản; một; đơn; chỉ
一
Nhất
một
性
Tính
giới tính; bản chất
Từ liên quan đến 単一性
不二
ふじ
hai mặt của một đồng xu
唯一
ゆいいつ
duy nhất
無二
むに
vô song; không ai sánh kịp
独自性
どくじせい
tính độc đáo