• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sắc
  • Âm On: チョク
  • Âm Kun: いまし.める; みことのり
  • Bộ Thủ: 力 (Lực)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2157
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: て; のり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

勅 là chữ hình thanh: bộ 力 (sức mạnh) chỉ ý, và chữ 束 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sắc lệnh, chỉ dụ”. Về sau dùng để chỉ các mệnh lệnh từ cấp trên.