詔
[Chiếu]
勅 [Sắc]
御言宣 [Ngự Ngôn Tuyên]
勅 [Sắc]
御言宣 [Ngự Ngôn Tuyên]
みことのり
ちょく
– 勅
しょう
– 詔
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
chiếu chỉ hoàng gia