Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
勅願
[Sắc Nguyện]
ちょくがん
🔊
Danh từ chung
lời cầu nguyện hoàng gia
Hán tự
勅
Sắc
lệnh hoàng gia
願
Nguyện
thỉnh cầu; mong muốn