勅意 [Sắc Ý]
ちょくい

Danh từ chung

ý nghĩa của sắc lệnh

Hán tự

Sắc lệnh hoàng gia
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích