真理 [Chân Lý]

しんり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

sự thật

JP: ついにかれ真理しんりった。

VI: Cuối cùng anh ấy đã biết sự thật.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

真理しんり多言たげんようせず。
Sự thật không cần nhiều lời.
時間じかん真理しんりちちである。
Thời gian là cha của sự thật.
これ不変ふへん真理しんりなり。
Đây là một chân lý bất biến.
真理しんりときむすめ
Sự thật là con gái của thời gian.
真理しんりあいつよ。
Sự thật sẽ chiến thắng.
真理しんり真喜まき姉妹しまいだ。
Sự thật và niềm vui là chị em.
これは古今ここん東西とうざいつうずる真理しんりである。
Đây là chân lý xuyên suốt từ xưa đến nay.
ゆめ真理しんり子供こども大好だいすきなのよ。
Tom rất yêu thích con cái của Mari.
きみうことにはおおくの真理しんりがある。
Những gì bạn nói chứa đựng nhiều chân lý.
真理しんり通例つうれい現在げんざい時制じせい表現ひょうげんされる。
Sự thật thường được biểu đạt ở thì hiện tại.

Hán tự

Từ liên quan đến 真理

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 真理
  • Cách đọc: しんり
  • Từ loại: danh từ
  • Nghĩa ngắn gọn: chân lý, lẽ phải đúng đắn (phổ quát/khách quan)
  • Lĩnh vực: triết học, tôn giáo, khoa học, đạo đức
  • Kết hợp: 普遍の真理, 真理を追求する, 真理に近づく, 真理の探究

2. Ý nghĩa chính

- Chân lý: điều được xem là đúng đắn một cách phổ quát/khách quan, vượt khỏi cảm xúc hay tình thế nhất thời. Dùng trong bàn luận triết học, tôn giáo, hoặc như cách nói nâng cao trong đời sống thường ngày.

3. Phân biệt

  • 事実: sự thật theo sự kiện/hiện tượng quan sát được (fact). Không đồng nhất với 真理 vốn mang tính khái quát/định luật.
  • 真実: sự thật (đối lập hư cấu/dối trá); gần đời thường hơn. 真理 là “chân lý” mang tính nền tảng.
  • 原理/公理: nguyên lý/công lý; là các mệnh đề cơ bản, có thể là một phần của hệ 真理.
  • 道理: lẽ phải, đạo lý; sắc thái đời thường, xã hội.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong diễn ngôn nghiêm túc, học thuật, tôn giáo; đời thường dùng để nhấn mạnh điều “đúng muôn đời”.
  • Cụm hay gặp: 普遍の真理 (chân lý phổ quát), 真理を追求する (theo đuổi chân lý), 究極の真理 (chân lý tối hậu).
  • Không dùng để thay thế hoàn toàn “sự thật” của một vụ việc cụ thể; khi đó dùng 事実/真実.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
真実 Liên quan sự thật Đối lập với giả dối/hư cấu; phạm vi hẹp hơn chân lý.
事実 Liên quan sự thật (sự kiện) Tập trung vào bằng chứng/quan sát.
原理 Gần nghĩa nguyên lý Nền tảng lý thuyết; cấu phần của hệ chân lý.
公理 Gần nghĩa công lý (tiên đề) Tiên đề trong toán/lôgic.
虚偽/誤り Đối nghĩa giả dối/sai lầm Trái với chân lý.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

真: “chân, thực” (シン) + 理: “lý, lẽ, nguyên lý” (リ). Kết hợp nghĩa “lý lẽ chân thực”.
Âm Hán: 真(しん) + 理(り) → しんり.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch 真理, nên cân nhắc bối cảnh: trong triết học phương Tây, tương ứng với “truth” (theo các thuyết tương ứng, nhất quán, thực dụng...), nhưng trong tôn giáo Đông Á có thể gần với “đạo”, “chân như”. Sắc thái khái quát cao, tránh lạm dụng cho sự kiện cụ thể.

8. Câu ví dụ

  • 真理を追求することが学問の本質だ。
    Theo đuổi chân lý là bản chất của học thuật.
  • この命題は数学における真理とされる。
    Mệnh đề này được xem là chân lý trong toán học.
  • 愛は普遍の真理だと言われる。
    Tình yêu được nói là một chân lý phổ quát.
  • 経験は真理への道を照らす。
    Kinh nghiệm soi sáng con đường đến với chân lý.
  • 宗教は究極の真理を説く。
    Tôn giáo thuyết giảng chân lý tối hậu.
  • 彼は真理よりも便宜を優先した。
    Anh ta đặt sự tiện lợi lên trên chân lý.
  • 科学は仮説を通じて真理に近づく。
    Khoa học tiến gần đến chân lý thông qua giả thuyết.
  • この格言には人生の真理が含まれている。
    Châm ngôn này chứa đựng chân lý về đời người.
  • 議論は真理の探究であるべきだ。
    Tranh luận nên là việc tìm kiếm chân lý.
  • 時代が変わっても真理は揺るがない。
    Dù thời đại thay đổi, chân lý vẫn không lay chuyển.
💡 Giải thích chi tiết về từ 真理 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?