• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngô
  • Âm On:
  • Âm Kun: われ; わが-; あ-
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1828
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: あ; あが
Hiển thị cách viết

Giải thích:

吾 là chữ hội ý: gồm chữ 五 (năm) và 口 (miệng), gợi ý về nhiều lời nói. Nghĩa gốc: “tôi, ta”. Về sau dùng để chỉ ngôi thứ nhất.