吾妹子 [Ngô Muội Tử]

我妹子 [Ngã Muội Tử]

わぎもこ

Danh từ chung

⚠️Ngôn ngữ thân mật  ⚠️Từ hoặc ngôn ngữ dành cho nam  ⚠️Từ cổ

📝 nói về vợ, người yêu hoặc bạn nữ thân thiết

người yêu của tôi

🔗 吾妹