• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khuê
  • Âm On: ケイ
  • Bộ Thủ: 大 (Đại)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

奎 là chữ hình thanh: bộ 大 (lớn, gợi ý nghĩa) và phần 圭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sao Khuê, một chòm sao”. Về sau dùng để chỉ chòm sao Khuê trong thiên văn học.