• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đường
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: から
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 广 (Quảng)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1727
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: かろ; たん
Hiển thị cách viết

Giải thích:

唐 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 广 (mái nhà, gợi ý về nơi chốn), bên phải là phần 口 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đường, triều đại”. Về sau dùng để chỉ Trung Quốc thời Đường.