Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
唐詩
[Đường Thi]
とうし
🔊
Danh từ chung
thơ Đường; thơ thời Đường
Hán tự
唐
Đường
Đường; Trung Quốc; ngoại quốc
詩
Thi
thơ