Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
唐茄子
[Đường Gia Tử]
とうなす
🔊
Danh từ chung
bí ngô; bí đỏ
Hán tự
唐
Đường
Đường; Trung Quốc; ngoại quốc
茄
Gia
cà tím
子
Tử
trẻ em
Từ liên quan đến 唐茄子
カボチャ
かぼちゃ
bí đỏ (Cucurbita sp.); bí ngô
セイヨウカボチャ
せいようカボチャ
bí đỏ
パンプキン
bí ngô
ペポカボチャ
ペポかぼちゃ
bí ngô Pepo
南瓜
かぼちゃ
bí đỏ (Cucurbita sp.); bí ngô
西洋かぼちゃ
せいようカボチャ
bí đỏ
西洋カボチャ
せいようカボチャ
bí đỏ
西洋南瓜
せいようカボチャ
bí đỏ