唐竹割り
[Đường Trúc Cát]
唐竹割 [Đường Trúc Cát]
幹竹割り [Cán Trúc Cát]
唐竹割 [Đường Trúc Cát]
幹竹割り [Cán Trúc Cát]
からたけわり
Danh từ chung
chém thẳng xuống