唐竹割り [Đường Trúc Cát]
唐竹割 [Đường Trúc Cát]
幹竹割り [Cán Trúc Cát]
からたけわり

Danh từ chung

chém thẳng xuống

Hán tự

Đường Đường; Trung Quốc; ngoại quốc
Trúc tre
Cát tỷ lệ; chia; cắt; tách