遣唐使 [Khiển Đường Sử]
けんとうし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

sứ giả đến nhà Đường

Hán tự

Khiển gửi đi; gửi; tặng; làm; thực hiện
Đường Đường; Trung Quốc; ngoại quốc
使
Sử sử dụng; sứ giả