唐揚げ [Đường Dương]
から揚げ [Dương]
唐揚 [Đường Dương]
空揚げ [Không Dương]
空揚 [Không Dương]
からあげ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

chiên ngập dầu thực phẩm phủ nhẹ bột hoặc tinh bột khoai tây; thực phẩm chiên ngập dầu (đặc biệt là gà)

JP: このにわとりとうげをそのままにしておくのですか。

VI: Bạn có để nguyên món gà rán này không?

Hán tự

Đường Đường; Trung Quốc; ngoại quốc
Dương nâng; khen ngợi