• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khước
  • Âm On: キャク
  • Âm Kun: かえ.って; しりぞ.く; しりぞ.ける
  • Bộ Thủ: 卩 (Tiết)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 959
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

却 là chữ hình thanh: bộ 卩 (đầu gối, gợi ý về sự cúi đầu) và thanh phù 去 (gợi âm). Nghĩa gốc: “lùi lại, từ chối”. Về sau dùng để chỉ sự từ chối, không chấp nhận.