Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
返却値
[Phản Khước Trị]
へんきゃくち
🔊
Danh từ chung
giá trị trả về
Hán tự
返
Phản
trả lại; trả lời; phai màu; trả nợ
却
Khước
thay vào đó; rút lui
値
Trị
giá; chi phí; giá trị